諄い (adj-i)
くどい [TRUÂN]
◆ dài dòng (văn chương); lắm lời; đa ngôn; lặp đi lặp lại
くどいスピーチ
bài phát biểu dài dòng
くどいほどの弁明
sự biện minh dài dòng
くどいほど〜する
làm việc gì đến mức dài dòng
くどい小言
những lời rao giảng dài dòng (lặp đi lặp lại đến buồn tẻ)
くどいスピーチ
bài phát biểu dài dòng
◆ đòi dai; nhũng nhiễu
説明はくどくならないように気をつけなさい.
Xin hãy để ý đừng để cho lời giải thích dài dòng quá
くどいようですが, それでは 7 時に必ず来て下さい.
Xin lỗi vì đã nói dai nhưng xin hãy đến lúc 7 giờ
Ghi chú
số đếm người
◆ nặng (mùi)
くどいぞ
hãy chú ý đến hơi thở!
くどいにおい
nặng mùi .
Từ đồng nghĩa của 諄い
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao