調査 (n, vs)
ちょうさ [ĐIỀU TRA]
◆ sự điều tra; bản điều tra; cuộc điều tra
文部省は校内暴力について全国調査を行った。
Bộ giáo dục đã thực hiện một cuộc điều tra toàn quốc về bạo lực trong trường học. .
Từ đồng nghĩa của 調査
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao