調整
ちょうせい [ĐIỀU CHỈNH]
◆ điều chỉnh
◆ sự điều chỉnh
彼らは労働組合と雇用主との間の意見調整することできなかった。
Họ không thể nào điều chỉnh được quan điểm của công đoàn và giới chủ. .
Từ đồng nghĩa của 調整
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao