調子 (n)
ちょうし [ĐIỀU TỬ]
◆ âm điệu
島倉さんは悲しい調子で歌う。
Cô Shimakura hát với một âm điệu buồn
◆ cách điệu
◆ điệu
◆ giọng
星野監督は強い調子で審判の判定に講義した。
Huấn luyện viên Hoshino phản đối lại quyết định của trọng tài với một giọng quyết liệt.
◆ phong độ
このシーズンは中田選手は調子が悪い。
Mùa bóng này, Nakata có phong độ không tốt.
◆ tình trạng (sức khoẻ, máy móc)
小錦はこのところ調子を上げてきた。
Tình trạng (sức khoẻ) của Konishiki dạo này đã khá lên. .
Từ đồng nghĩa của 調子
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao