調停
ちょうてい [ĐIỀU ĐÌNH]
◆ hòa giải
◆ sự điều đình; sự hòa giải; sự phân xử
市当局は住民と会社側との調停に乗り出した。
Chính quyền thành phố bắt đầu điều đình giữa dân và các công ty. .
Từ đồng nghĩa của 調停
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao