課 (n, n-suf)
か [KHÓA]
◆ bài (học)
明日は第10課を習う。
Ngày mai sẽ học bài 10.
第6課
bài 6
第5課
bài 5
◆ khoa; phòng; ban
彼女は庶務課に配置替えになった。
Cô ấy được chuyển sang phòng thường vụ.
遺失物課
Phòng lưu giữ vật thất lạc
ロンドン警視庁捜査課
Phòng điều tra tội phạm Luân Đôn
システム推進課
Phòng xúc tiến hệ thống .
Từ đồng nghĩa của 課
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao