課題 (n)
かだい [KHÓA ĐỀ]
◆ chủ đề; đề tài; nhiệm vụ; thách thức
研究の次の課題
đề tài nghiên cứu tiếp theo
現代の重要な課題
nhiệm vụ quan trọng hiện nay
その業界の大きな課題
thách thức lớn đối với nền công nghiệp .
Từ đồng nghĩa của 課題
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao