課業 (n)
かぎょう [KHÓA NGHIỆP]
◆ Bài học
課業賞与
ích lợi của bài học
課業研究
nghiên cứu bài học
課業を割り当てる
phân chia bài học
厳しい課業
bài học nghiêm khắc
学校の課業
bài học ở trường .
Từ đồng nghĩa của 課業
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao