読者層 (n)
どくしゃそう [ĐỘC GIẢ TẰNG]
◆ tầng lớp độc giả
読者層が厚い
có một tầng lớp lớn độc giả...
その新聞には特にターゲットとしている読者層がありますか。
Có phải có tầng lớp độc giả băn khoăn không biết mục tiêu của trang viết này là gì? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao