読書
どくしょ [ĐỘC THƯ]
◆ đọc sách
◆ sự đọc sách; việc đọc sách
メグは料理、政治、水泳に読書と多くのことに興味を持っていた
Meg là người có nhiều sở thích. Cô ấy yêu thích việc nấu ăn, chính trị, bơi lội và cả đọc sách nữa.
おかしなことに、彼女は読書が嫌いなのに週の何日かを図書館で過ごす
Thật là kì lạ, cô ấy dành nhiều ngày trong tuần để lên thư viện đọc sách trong khi thậm chí cô ấy còn nghĩ rằng cô ấy chẳng hứng thú gì với việc đọc sách. .
Từ đồng nghĩa của 読書
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao