読み書き (n)
よみかき [ĐỘC THƯ]
◆ đọc sách và viết chữ
彼は楽譜の読み書きができなかった。
Anh ta không biết đọc và viết nhạc
読み書きができず何の訓練を受けられない状態が続く
tiếp tục tình trạng mù chữ và chưa được đào tạo
◆ học vấn; kiến thức
現在その国の人口の4分の1は読み書きができない。
Hiện tại có đến 1/4 dân số còn bị mù chữ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao