説き伏せる (v1, vt)
ときふせる [THUYẾT PHỤC]
◆ bác bỏ; thuyết phục
〜へ商品を搬送しないよう運転手たちを説き伏せる
Thuyết phục các lái xe tải không giao hàng đến
その地位を引き受けるよう(人)を説き伏せる
Thuyết phục ai đó chấp nhận quan điểm .
Từ đồng nghĩa của 説き伏せる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao