誤差 (n)
ごさ [NGỘ SOA]
◆ sai số; sự nhầm lẫn; giá trị sai lệch; sự sai lệch; sự sai sót; nhầm lẫn; sai lệch; sai sót
位置誤差
sai số vị trí
安全側の誤差
sai số về mặt an toàn
化学分析誤差
Sai số khi phân tích hóa học
回答の標準誤差
Sai lệch về tiêu chuẩn trả lời
確率誤差
Sai lệch về sác xuất
〜の目測に影響を与える誤差
Giá trị sai lệch (sai số) gây ảnh hưởng đến việc đo bằng mắt ~
_度のコンパス誤差
sai số của compa ~ độ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao