誤る
あやまる [NGỘ]
◆ lầm lỡ
◆ lầm lỗi
◆ nhầm; gây ra lỗi; mắc lỗi; sai lầm
経済の運営を誤る
sai lầm trong việc quản lý kinh tế
計算を誤る
nhầm lẫn trong việc tính toán (tính nhầm)
(人)の薬の分量を誤る
đưa nhầm liều thuốc cho ai .
〜の用法を誤る
nhầm cách sử dụng .
Từ đồng nghĩa của 誤る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao