語彙 (n, adj-no)
ごい [NGỮ VỊ]
◆ từ vựng; ngôn từ
話し言葉で使う語彙
Từ vựng sử dụng trong ngôn ngữ nói
日本では若者の語彙が減っています
Ở Nhật Bản từ vựng cho những người trẻ tuổi đang giảm dần
標準化した語彙
Từ vựng tiêu chuẩn hoá
大人の基本語彙
Từ vựng cơ bản cho người lớn
専門家の語彙
Từ vựng dành cho những nhà chuyên môn
英語基礎語彙
Từ vựng cơ bản của tiếng Anh
一般的な語彙
Từ vựng chung chung
_歳の子どもの語彙
Ngôn từ của trẻ ~ tuổi
語彙・機能文法
Ngữ pháp chức năng từ vựng .
Từ đồng nghĩa của 語彙
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao