語学 (n)
ごがく [NGỮ HỌC]
◆ ngôn ngữ học
語学を学びたいと思う人は誰でも近道をしたがるものだ
Bất cứ người nào muốn học ngôn ngữ học thì cũng đều có cách học tắt.
語学の素質がある
Có tố chất ngôn ngữ học
私は連続した語学の授業をとる
Tôi đã liên tiếp tham dự giảng dạy ngôn ngữ học
彼女には語学の才能があった
Cô ấy có năng khiếu ngôn ngữ học
語学の家庭教師を雇う
Thuê gia sư ngôn ngữ học
語学としての英語を学ぶ
Học tiếng Anh như một ngôn ngữ học
◆ ngữ học .
Từ đồng nghĩa của 語学
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao