語り手 (n)
かたりて [NGỮ THỦ]
◆ người kể chuyện
その話の語り手は、画面には登場しない老人だ
người kể câu chuyện đó là một cụ già không xuất hiện trên màn hình
優れた語り手にはリズムがある。
người kể chuyện hay thường kể với giọng du dương trầm bổng
物語の語り手
người kể chuyện giai thoại .
Từ đồng nghĩa của 語り手
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao