誘う
さそう [DỤ]
◆ dụ
◆ mời; rủ rê
甘い言葉で少女を誘う
dụ dỗ cô gái trẻ bằng lời đường mật
(人)を映画に誘う
rủ đi xem phim
(人)を食事に誘う
mời ai đó ăn cơm
◆ rủ .
Từ đồng nghĩa của 誘う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao