誕生 (n, vs)
たんじょう [ĐẢN SANH]
◆ sự ra đời
お子さんの誕生おめでとうございます。
Chúc mừng sự ra đời của cháu bé.
新しい政党の誕生
Sự ra đời của một đảng phái chính trị mới .
Từ trái nghĩa của 誕生
Từ đồng nghĩa của 誕生
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao