認識 (n, vs, adj-no)
にんしき [NHẬN THỨC]
◆ sự nhận thức
認識論
nhận thức luận
客観的な世界を認識する
nhận thức thế giới khách quan
◆ tri thức .
Từ đồng nghĩa của 認識
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao