認める (v1, vt)
みとめる [NHẬN]
◆ coi trọng; công nhận
世に認められた作家
nhà văn được xã hội coi trọng
◆ đồng ý; cho phép; chấp nhận
君の意見を認めたわけじゃない
không thể đồng ý với ý kiến của cậu
◆ nhận thấy
彼はもう来ないものと認める
tôi đã nhận thấy là anh ta không đến nữa
◆ thú nhận
◆ thừa nhận; chứng nhận; công nhận; nhận
犯人事実を認める
nhận tội .
Từ đồng nghĩa của 認める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao