誌 (n-suf, ctr)
し [CHÍ]
◆ báo
ABC誌の新規購読申込者に対してはバックナンバーの購入の際に_%を割り引く
chiết khấu ~ % khi mua số phát hành lại đối với người đăng ký mua báo mới của tạp chí ABC
◆ sự ghi chép
◆ tạp chí
日本は世界で唯一大人も若者もコミック誌を読む国である
Nhật Bản là nước duy nhất trên thế giới mà cả người lớn và thanh niên đều đọc truyện tranh
コミック誌を読む
Đọc các tạp chí tranh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao