誇示 (n, vs, adj-no)
こじ [KHOA KÌ]
◆ sự phô trương; sự khoa trương; sự khoe khoang; sự phô bày; sự trưng bày; sự cho thấy; phô trương; khoa trương; khoe khoang; phô bày; cho thấy
威嚇的な武力の誇示
Cho thấy (phô trương) vũ lực đe doạ
性的誇示
Phô bày giới tính
権力の誇示
Khoe khoang (phô trương) sức mạnh
ハイテク軍事力の誇示
Khoe khoang (phô bày, phô trương) lực lượng quân sự công nghệ cao .
Từ đồng nghĩa của 誇示
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao