話す (v5s, vt)
はなす [THOẠI]
◆ bàn tán
・・・について話す
bàn tán về ...
◆ chuyện
◆ chuyện trò
◆ kể lại; thuật lại; nói lại
寓話を語る
kể chuyện ngụ ngôn
ばかげた(信じられない)話をする
kể câu chuyện khó tin
話したいことがあるんだけど
tôi có điều muốn kể cho anh
あなたの夢について話してください
kể cho chúng tôi giấc mơ của bạn đi!
◆ mở miệng
◆ nói
◆ nói chuyện; nói (bằng ngôn ngữ nào đó)
◆ thốt .
Từ đồng nghĩa của 話す
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao