話し掛ける (v1)
はなしかける [THOẠI QUẢI]
◆ đến gần để hỏi chuyện; bắt chuyện
直接(人)に話し掛けるだけの勇気がない
không dám bắt chuyện trực tiếp với... .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao