話し合う (v5u, vt)
はなしあう [THOẠI HỢP]
◆ bàn bạc; bàn luận; thảo luận; trao đổi
彼らはどうすれば学校を綺麗に出来るかを話し合った。
họ bàn bạc với nhau cách làm thế nào để trường có thể đẹp hơn. .
Từ đồng nghĩa của 話し合う
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao