詰問 (n, vs)
きつもん [CẬT VẤN]
◆ sự thẩm vấn; thẩm vấn; sự tra hỏi; tra hỏi; sự tra xét; tra xét
〜と詰問する
thẩm vấn cùng ai
詰問を受ける
bị tra hỏi
(人)に厳しく詰問する
tra xét ai một cách nghiêm khắc
過度の詰問
thẩm vấn quá mức .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao