詰める
つめる [CẬT]
◆ chôn lấp
◆ đóng
◆ gán
◆ lấp; bịt; nhét vào; tống đầy vào; ép chặt vào; dốc sức vào; nín
暮らしを
sống tiết kiệm
息を 〜
nín thở .
Từ đồng nghĩa của 詰める
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao