詩
し [THI]
◆ thi
◆ thơ
愛と死について書かれた崇高な詩
Bài thơ thăng hoa về tình yêu và cái chết
スペンサー詩体で書かれた詩
Thơ trong các đoạn thơ tứ tuyệt Spenserian .
Từ đồng nghĩa của 詩
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao