詩歌 (n, adj-no)
しいか [THI CA]
◆ thi ca; thơ ca
詩歌にうたわれたことのない英雄
Anh hùng không được nói đến trong thơ ca
彼は、チベットの詩歌などのような難解な話題に詳しかった
Anh ta biết rất nhiều về những chủ đề mang tính bí truyền như kinh Tây tạng
Từ đồng nghĩa của 詩歌
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao