試合 (n, vs)
しあい [THÍ HỢP]
◆ cuộc thi đấu; trận đấu
どうしても勝たなければならない試合
Trận đấu phải thắng bằng mọi giá
あの子先月サッカーチーム入ったでしょ。で、明日は試合。
Tháng trước cô ấy đã gia nhập đội bóng đá và ngày mai cô ấy sẽ có một trận đấu .
Từ đồng nghĩa của 試合
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao