試乗 (n, vs)
しじょう [THÍ THỪA]
◆ quyền tối cao, thế hơn, ưu thế
◆ lịch sử, lịch sử; có liên quan đến lịch sử
◆ tư lợi, quyền lợi bản thân
◆ sử, sử học, lịch sử, lịch sử (một vật, một người), kịch lịch sử
◆ biên niên
◆ tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
◆ đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao