試し (n)
ためし [THÍ]
◆ việc nếm thử
自分の技を試すには、まずは粘土で試し、その後で金を使いなさい。
Để thử khả năng của bạn đầu tiên hãy sử dụng đất sét, sau đó dùng vàng.
当店の特別メニューをぜひお試しください。美味でございますよ。
Xin hãy nếm thử thực đơn đặc biệt của cửa hàng này. Mùi vị ngon tuyệt vời.
◆ việc thử
試しにやってみる
thử làm xem .
Từ đồng nghĩa của 試し
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao