詠史 (n)
えいし [VỊNH SỬ]
◆ sự sáng tác thơ ca ca ngợi các anh hùng hoặc các sự kiện lịch sử; bài thơ ca ngợi lịch sử; thiên sử thi; thiên anh hùng ca
Từ trái nghĩa của 詠史
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao