評 (n, n-suf)
ひょう [BÌNH]
◆ bình luận; phê bình
人物評
bức phác họa chân dung
映画評
bình luận điện ảnh
◆ sự bình luận; sự phê bình
批評家は、彼の作品をやや商業主義的だと評した。
Tác phẩm của anh ta được các nhà phê bình bình luận là hơi thương mại một chút.
彼はたいてい、紳士的だが頭が固い男性だと評される
Người ta thường bình luận anh ta là người điềm đạm nhưng cứng rắn .
Từ đồng nghĩa của 評
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao