評議
ひょうぎ [BÌNH NGHỊ]
◆ bình nghị
◆ Hội nghị; thảo luận
彼は誠実なことで知られていたので、評議員に任命された
Ông ta được bổ nhiệm là hội viên hội đồng vì có tiếng là trung thực
法学院の評議員
người thảo luận tại pháp học viện .
Từ đồng nghĩa của 評議
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao