評議会 (n)
ひょうぎかい [BÌNH NGHỊ HỘI]
◆ hội đồng
戦時下での新法を制定するために評議会を招集する
triệu tập hội đồng nhằm ra đạo luật mới trong thời kỳ chiến tranh
評議会の委員である
ủy viên hội đồng
ハノイ市人民評議会
Hội đồng nhân dân thành phố Hà Nội
アジア・オリンピック評議会
hội đồng Olympic châu Á
AMA医学教育評議会
hội đồng giáo dục y học AMA
軍用電子機器評議会
hội đồng điện tử máy móc quân dụng .
Từ đồng nghĩa của 評議会
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao