評論 (n, vs)
ひょうろん [BÌNH LUẬN]
◆ sự bình luận
彼の哲学の何たるかを知りたければ、彼の評論を読むだけでいい。
Nếu ai muốn biết triết lý của anh ta là gì thì người đó phải đọc bài tiểu luận anh ta viết
一生涯同じ評論を書き続ける
liên tục viết cùng kiểu bài tiểu luận suốt cuộc đời
◆ sự bình văn .
Từ đồng nghĩa của 評論
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao