診る (v1, vt)
みる [CHẨN]
◆ kiểm tra; khám (thuộc y học)
どの場所で痛みが悪化しているのかを診る
Kiểm tra xem chỗ nào bị đau và đang trở nên xấu đi.
牧師は人の一番良いところを見、弁護士は人の一番悪いところを見、医者は人のあるがままを診る。
Linh mục thường nhìn vào những cái tốt nhất của con người, luật sư thì thường nhìn vào cái xấu nhất của con người còn bác sĩ thì nhìn con người như vốn dĩ của họ.
◆ xem nhẹ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao