訴え (n)
うったえ [TỐ]
◆ việc kiện cáo; việc tố tụng; đơn kiện; yêu cầu; khiếu nại; kiện tụng; khiếu kiện
真の平和への訴え
Yêu cầu thiết tha cho một nền hòa bình đích thực.
市民的自由の訴え
Khiếu kiện về quyền tự do của người dân thành phố
(人)に非常に多くみられる訴え
Quá nhiều đơn kiện được xem xét một cách khẩn thiết .
Từ đồng nghĩa của 訴え
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao