許諾 (n, vs)
きょだく [HỨA NẶC]
◆ sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép
使用許諾
cho phép sử dụng
特許強制実施許諾
chấp nhận thực thi quyền sáng chế một cách bắt buộc
権利の不許諾
không đồng ý về quyền lợi
契約による実施許諾
chấp nhận thực thi bằng hợp đồng .
Từ đồng nghĩa của 許諾
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao