許容する (vs)
きょよう [HỨA DUNG]
◆ cho phép; chấp nhận; được hưởng
両者にとってまあまあ許容できる
đối với hai người nói chung là có thể chấp nhận được
安楽死が許容される条件
điều kiện được hưởng cái chết nhẹ nhàng
許容しうる価格で
ở mức giá có thể chấp nhận được
日本文化は男性の性的無分別を広く許容している、といわれる
người ta cho rằng văn hóa Nhật Bản cho phép (chấp nhận) việc đàn ông quan hệ tình dục bừa bãi .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao