許可する (vs)
きょかする [HỨA KHẢ]
◆ cho phép; phê duyệt; chấp nhận; cấp phép
投資プロジェクトを許可する
cấp phép (phê duyệt) dự án đầu tư
〜に対する弾圧に乗り出すことを許可する
cho phép tiến hành đàn áp đối với ~
〜する権利を事前に許可する
chấp nhận trước quyền làm gì
_時間の昼休みを許可する
cho phép nghỉ ăn trưa trong bao nhiêu tiếng
AのBへの輸出を許可する
cho phép xuất khẩu của A sang B
◆ tha cho .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao