設ける (v1, vt)
もうける [THIẾT]
◆ sự thiết lập; sự trang bị
〜の後部に最低10インチの空間を設ける
Để lại phía sau một khoảng trống ít nhất là 10 inch
〜に対し世界一厳しい排(出)ガス基準を設ける
Thiết lập các tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất thế giới về khí thải cho ~ .
Từ trái nghĩa của 設ける
Từ đồng nghĩa của 設ける
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao