訪問 (n, vs, adj-no)
ほうもん [PHÓNG VẤN]
◆ sự thăm hỏi; sự thăm viếng; sự viếng thăm; sự đến thăm
_年の就任以来初の外国訪問
Chuyến công du nước ngoài đầu tiên kể từ khi ai đó nhậm chức vào năm ~.
(人)がいつまでも忘れることのできない訪問
Chuyến thăm mà ai đó không bao giờ có thể quên được. .
Từ đồng nghĩa của 訪問
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao