訪問する
ほうもんする [PHÓNG VẤN]
◆ chiêm bái
◆ thăm
◆ thăm hỏi; thăm viếng; viếng thăm; đến thăm
1972年アメリカのニクソン大統領は中国を訪問した。
Năm 1972 tổng thống Nixon của Mỹ thăm Trung Quốc.
◆ viếng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao