訛り (n)
なまり [NGOA]
◆ âm điệu (trong giọng nói)
中国語訛りで話されるロシア語を耳にする
Lọt vào tai giọng tiếng Nga nói theo âm điệu Trung Quốc
南ボストン出身者のしゃべるとても特殊な訛りがある。
Khi mà người miền Nam Boston nói chyện thì thực sự đó là một âm điệu rất đặc trưng .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao