記述する (vs)
きじゅつする [KÍ THUẬT]
◆ ghi chép; ký lục; mô tả
〜を数学的に記述する
mô tả về mặt số học cái gì
〜の性能を記述する
mô tả tính năng của ~
〜の治療のための薬剤使用について記述する(著者などが)
(tác giả) ghi chép về việc dùng thuốc phiện dùng trong điều trị ~
〜に関連する問題について詳細に記述する
ghi chép tỉ mỉ về vấn đề liên quan đến ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao