記載 (n, vs)
きさい [KÍ TÁI]
◆ sự ghi chép; ghi; ghi chép
〜の規約に記載されたすべての規則に従う
tuân theo những quy định đã được ghi trong quy ước của ~
〜の献金に関する記載がない
không có ghi chép gì về số tiền quyên góp của ~
〜についての詳しい記載がある(主語に)
(chủ ngữ) có ghi chép chi tiết về ~
自由に記載
ghi chép một cách tự do
◆ viết .
Từ đồng nghĩa của 記載
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao