記者 (n, adj-no)
きしゃ [KÍ GIẢ]
◆ kí giả; phóng viên
国内担当の記者
phóng viên phụ trách các vấn đề trong nước
ニューヨークタイムズの記者
ký giả (phóng viên) tờ thời báo New York Times
コンピュータ記者
phóng viên máy tính
そ記事を報道した記者
phóng viên đã viết bài báo đó
◆ người viết báo .
Từ đồng nghĩa của 記者
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao